Mã khăn: NL8OT
Kiểu dệt: : 8x8 ô
Thông số:
Kích thước (cm): 28x28; 28x29….
|
Đóng gói: 1,200 pcs/ túi pp (kiện)
|
Trọng lượng (g/dz.): 225, 262; 263....
|
Công suất: > 50 tấn/tháng
|
Thành phần: 100% bông
Kết cấu sợi: OE (bông x nền dọc x nền ngang): 20/1+20//2x20//2x20/1
or 20//2x20//2x20/1
|
Giao hàng: thỏa thuận
|
Màu: trắng, bông màu vàng, nâu, hồng, xanh lá…nền trắng
|
Thanh toán: TT trả trước, LC trả ngay 100% giá trị hóa đơn
|
Hoặc theo yêu cầu của khách hàng
|
Mã khăn: NL4OT
Kiểu dệt: : 4x4ô
Thông số:
Kích thước (cm): 28x28; 27,5x27,5...
|
Đóng gói: 1,200 pcs/ túi pp (kiện)
|
Packing: 1,200 pcs/ pp bag (bale)
|
Packing: 1200 pcs/package
|
- Đóng gói: 1200 chiếc/kiện
|
Trọng lượng(g/dz.): 262; 300….
|
Công suất: > 50 tấn/tháng
|
Capacity: >50tons/month
|
Capacity: >50tons/month
|
-
|
Thành phần: 100% bông
Kết cấu sợi: OE (bông x nền dọc x nền ngang): 20/1+20//2x20//2x20/1
or 20//2x20//2x20/1
|
Giao hàng: thỏa thuận
|
Shipment: negotiation
|
Shipment: negotiation
|
|
Màu: trắng, bông màu vàng, nâu, hồng, xanh lá…nền trắng
|
Thanh toán: TT trả trước, LC trả ngay 100% giá trị hóa đơn
|
Payment: TT in advance, LC at sight 100%
|
Packing: 1200 pcs/ pp bag (bale)
|
|
Hoặc theo yêu cầu của khách hàng
|
Mã khăn: NL24OT, NL12OT
Kiểu dệt: : 24x24 ô, 12x12 ô
Thông số:
Kích thước (cm): 28x28; 27,5x27,5...
|
Đóng gói: 1,200 pcs/ túi pp (kiện)
|
Packing: 1,200 pcs/ pp bag (bale)
|
|
Đóng gói: 1200 chiếc/kiện
|
Trọng lượng(g/dz.): 262; 300….
|
Công suất: > 50 tấn/tháng
|
Capacity: >50tons/month
|
|
|
Thành phần: 100% bông
Kết cấu sợi:OE (bông x nền dọc x nền ngang): 20/1+20//2x20//2x20/1 hoặc 20//2x20//2x20/1
|
|
Giao hàng: thỏa thuận
|
Shipment: negotiation
|
|
|
Màu: trắng, bông màu vàng, nâu, hồng, xanh lá…nền trắng
|
Thanh toán: TT trả trước, LC trả ngay 100% giá trị hóa đơn
|
Payment: TT in advance, LC at sight 100%
|
|
|
Hoặc theo yêu cầu của khách hàng
|
Mã khăn: NL375OT
Kiểu dệt: Dệt trơn
Thông số:
Kích thước(cm): 29x31, 30x31; ….
|
Đóng gói: 1,200 pcs/ túi pp (kiện)
|
Packing: 1,200 pcs/ pp bag (bale)
|
Packing: 1200 pcs/package
|
Đóng gói: 1200 chiếc/kiện
|
Trọng lượng: 375g/dz.
|
Công suất: > 50 tấn/tháng
|
Capacity: >50tons/month
|
Capacity: > 25 tons/month
|
|
Sợi: OE 20/1x20//2x20/1, OE 20//2x20//2x20/1, 100% bông
|
Giao hàng: thỏa thuận
|
Shipment: negotiation
|
Shipment: negotiation
|
|
Màu: Trắng, Hoạt tính, hoàn nguyên: pink, green, blue…
|
Thanh toán: TT trả trước, LC trả ngay 100% giá trị hóa đơn
|
Payment: TT in advance, LC at sight 100%
|
Payment: TT, LC
|
|
Hoặc theo yêu cầu của khách hàng
|
Mã khăn: NL338OT
Kiểu dệt: Dệt trơn
Thông số:
Kích thước: (cm): 28,5 x30,5; 30x30
|
Đóng gói: 1,200 pcs/ túi pp (kiện)
|
Packing: 1,200 pcs/ pp bag (bale)
|
Packing: 1200 pcs/package
|
Đóng gói: 1200 chiếc/kiện
|
Trọng lượng: 338g/dz.
|
Công suất: > 50 tấn/tháng
|
Capacity: >50tons/month
|
Capacity: > 25 tons/month
|
|
Thành phần: 100% bông
Sợi: OE 20/1x20//2x20/1, OE 20//2x20//2x20/1
|
Giao hàng: thỏa thuận
|
Shipment: negotiation
|
Shipment: negotiation
|
|
Màu: Trắng, Hoạt tính, hoàn nguyên: hồng, xanh dương, xanh lá…
|
Thanh toán: TT trả trước, LC trả ngay 100% giá trị hóa đơn
|
Payment: TT in advance, LC at sight 100%
|
Payment: TT, LC
|
|
Hoặc theo yêu cầu của khách hàng
|
Mã khăn: NLJQOT
Kiểu dệt: Jacquard Oshibori, Jacquard with color weft or color pile.
Thông số:
Kích thước: (cm): 28,5 x30,5;
30x30 …
|
Đóng gói: 1,200 pcs/ túi pp (kiện)
|
Packing: 1,200 pcs/ pp bag (bale)
|
Packing: 1200 pcs/package
|
Đóng gói: 1200 chiếc/kiện
|
Trọng lượng:
20/1x20//2x20/1: 173-259g/m2
20//2x20//2x20/1: 230-300g/m2
|
Công suất: > 50 tấn/tháng
|
Capacity: >50tons/month
|
Capacity: > 25 tons/month
|
|
Thành phần: 100 bông
Sợi: OE 20/1x20//2x20/1,
OE 20//2x20//2x20/1
|
Giao hàng: thỏa thuận
|
Shipment: negotiation
|
Shipment: negotiation
|
|
Màu: Trắng, Hoạt tính, hoàn nguyên: hồng, xanh dương, xanh lá…
|
Thanh toán: TT trả trước, LC trả ngay 100% giá trị hóa đơn
|
Payment: TT in advance, LC at sight 100%
|
Payment: TT, LC
|
|
Hoặc theo yêu cầu của khách hàng
|