Đang tải... Vui lòng chờ...
Thời tiết
Hôm nay
Ngày mai
Lượt truy cập

Khăn bếp

Số lượng đã bán:
0
Đánh giá:
Phí vận chuyển:
Tính phí khi thanh toán


 

Mã khăn: NLKT01

Kiểu dệt: Khăn có bo hoặc k bo

Thông số:

Kích thước (cm): 28x42, …

Đóng gói: theo yêu cầu khách hàng

 Đóng gói: 1200 chiếc/kiện

Trọng lượng (g/dz.): 375, ...

Công suất: > 25 tấn/tháng

 

Thành phần: 100% bông

Giao hàng: thỏa thuận

 

Sợi: OE 20/1x20//2x20/1, OE 20/1x20/1x20/1, 20//2x20//2x20/1

Thanh toán: TT trả trước, LC trả ngay 100% giá trị hóa đơn

 

Màu trắng, màu hoạt tính, hoàn nguyên

 

 

Hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Mã khăn: NLKT02

Kiểu dệt: Khăn bếp

Thông số:

Kích thước (cm): 34x34, …

Đóng gói: theo yêu cầu khách hàng

 Đóng gói: 1200 chiếc/kiện

Trọng lượng (g/dz.): 240, 250, 264, ...

Công suất: > 25 tấn/tháng

 

Thành phần: 100% bông

Giao hàng: thỏa thuận

 

Sợi: OE 20/1x20/1x20/1

Thanh toán: TT trả trước, LC trả ngay 100% giá trị hóa đơn

 

4 màu: xanh dương, hồng, vàng, xanh lá

 

 

Hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Mã khăn: NLDT

Kiểu dệt: Khăn lau kính

Thông số:

Kích thước (cm): 20x30, 30x40 …

Đóng gói: theo yêu cầu khách hàng

 Đóng gói: 1200 chiếc/kiện

Trọng lượng (g/dz.): 300, 336, 360, 500, 525, 600 ...

Công suất: > 25 tấn/tháng

 

Thành phần: 100% bông

Giao hàng: thỏa thuận

 

Sợi: OE 20/1

Thanh toán: TT trả trước, LC trả ngay 100% giá trị hóa đơn

 

Màu trắng, màu hoạt tính, hoàn nguyên

 

 

Hoặc theo yêu cầu của khách hàng


Thêm vào danh sách ưa thích


Thuộc nhóm:
Tin mới
THÔNG BÁO TUYỂN LAO ĐỘNG NĂM 2021

CÔNG TY CỔ PHẦN BITEXCO NAM LONG Địa chỉ: Lô A2, khu CN Nguyễn Đức Cảnh, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Cần tuyển: I. Lao động trình độ cao - Tốt nghiệp Đại học chính quy II. Công nhân kỹ thuật...

MITEXCO MINH LONG - APEC VIỆT NAM 2017

TRÁCH NHIỆM - NĂNG ĐỘNG - BỀN VỮNG - SÁNG TẠO

Ngôn ngữ

  

Hỗ trợ Online
Thông tin tỉ giá
Vàng
ĐVT: tr.đồng/lượng
 
Mua vào
Bán ra
SJC
Không có
Không có
(Nguồn www.sjc.com.vn)
Ngoại tệ
 
Mua vào
Bán ra
USD
21,380.00
21,405.00
EUR
25,465.73
26,479.68
AUD
17,110.60
17,845.57
JPY
174.14
182.35
(Nguồn vietcombank.com.vn)